1. ĐỊNH NGHĨA
Thoái hóa cột sống thắt lưng (Spondylosis hoặc Oteoarthritis of lumbar spine) là bệnh mạn tính tiến triển từ từ tăng dần gây đau, hạn chế vận động, biến dạng cột sống thắt lưng mà không có biểu hiện viêm. Tổn thương cơ bản của bệnh là tình trạng thoái hóa sụn khớp và đĩa đệm cột sống phối hợp với những thay đổi ở phần xương dưới sụn và màng hoạt dịch.
2. NGUYÊN NHÂN
Thoái hóa cột sống là hậu quả của nhiều yếu tố: tuổi cao; nữ; nghề nghiệp lao động nặng; một số yếu tố khác như: tiền sử chấn thương cột sống, bất thường trục chi dưới, tiền sử phẫu thuật cột sống, yếu cơ, di truyền, tư thế lao động …
Do tình trạng chịu áp lực quá tải lên sụn khớp và đĩa đệm lặp đi lặp lại kéo dài trong nhiều năm dẫn đến sự tổn thương sụn khớp, phần xương dưới sụn, mất tính đàn hồi của đĩa đệm, xơ cứng dây chằng bao khớp tạo nên những triệu chứng và biến chứng trong thoái hóa cột sống.
3. TRIỆU CHỨNG CƠ NĂNG VÀ THỰC THỂ
Thoái hoá cột sống thắt lưng thường bắt đầu từ từ. Đau là triệu chứng sớm nhất của thoái hoá. Đau thường tăng lên khi ở tư thế chịu trọng lực và giảm khi nghỉ ngơi nhưng cuối cùng có thể đau liên tục. Khi thoái hoá tiến triển, khả năng vận động sẽ trở nên hạn chế, xuất hiện đau và cảm giác lục khục, lạo xạo.
Thoái hoá cột sống thắt lưng có thể dẫn đến bệnh lý tuỷ hoặc rễ thần kinh. Tuy nhiên, các dấu hiệu lâm sàng của tổn thương tuỷ sống thường nhẹ. Hẹp ống sống thắt lưng có thể gây đau lưng hoặc đau chân tăng lên khi đi bộ hoặc khi ưỡn lưng. Bệnh lý rễ thần kinh có thể nổi trội hơn nhưng ít phổ biến hơn vì rễ thần kinh và hạch được bảo vệ tốt. Đôi khi xảy ra thiếu máu động mạch đốt sống, nhồi máu tuỷ sống. Áp lực tĩnh mạch có thể tăng trong tuỷ xương dưới sụn và gây đau.
4. ĐIỀU TRỊ
4.1. Nguyên tắc
− Điều trị theo triệu chứng (thuốc chống viêm, giảm đau, giãn cơ…) kết hợp với các thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm.
− Nên phối hợp các biện pháp điều trị nội khoa, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng. Trường hợp có chèn ép rễ có thể chỉ định ngoại khoa.
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Vật lý trị liệu
Bài tập thể dục, xoa bóp, kéo nắn, chiếu hồng ngoại, chườm nóng, liệu pháp suối khoáng, bùn nóng, paraphin, tập cơ dựng lưng….
4.2.2. Điều trị nội khoa
− Thuốc giảm đau theo bậc thang giảm đau của WHO: paracetamol, ultracet, opiat và dẫn xuất của opiat…
− Thuốc chống viêm không steroid: diclofenac, meloxicam, piroxicam, celecoxib…
− Thuốc giãn cơ: eperison, tolperisone.
− Thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm: piascledine, glucosamine sulfate và chondroitin sulphat…
− Tiêm corticoid tại chỗ: tiêm ngoài màng cứng bằng hydrocortison acetat, hoặc methyl prednisolon acetate trong trường hợp đau thần kinh tọa, tiêm cạnh cột sống, tiêm khớp liên mấu (dưới màn tăng sáng hoặc dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính).
– Tiêm collagen tại chỗ: bổ sung collagen tại vị trí tổn thương, giúp phục hồi cấu trúc và chức năng của các mô, tổ chức ban đầu.
4.2.3. Điều trị ngoại khoa
Chỉ định khi thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống gây đau thần kinh tọa kéo dài, hoặc có hẹp ống sống với các dấu hiệu thần kinh tiến triển nặng ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống mà các biện pháp điều trị nội khoa không kết quả. Trong trường hợp đĩa đệm thoái hóa nhiều, có thể xem xét thay đĩa đệm nhân tạo.
5. TIẾN TRIỂN VÀ BIẾN CHỨNG
− Thoái hóa cột sống thắt lưng tiến triển nặng dần theo tuổi và một số yếu tố nguy cơ như: mang vác nặng ở tư thế cột sống xấu.
− Dấu hiệu chèn ép rễ dây thần kinh thường gặp ở thoái hóa cột sống nặng khi những gai xương thân đốt sống phát triển chèn ép vào lỗ liên hợp đốt sống. Cùng với sự thoái hóa đốt sống, đĩa đệm cũng bị thoái hóa và nguy cơ phình, thoát vị đĩa đệm sẽ dẫn tới chèn ép rễ dây thần kinh (biểu hiện đau dây thần kinh tọa).
6. PHÒNG BỆNH
− Theo dõi và phát hiện sớm các dị tật cột sống để điều trị kịp thời.
− Giáo dục tư vấn các bài tập tốt cho cột sống, sửa chữa các tư thế xấu.
− Định hướng nghề nghiệp thích hợp với tình trạng bệnh, kiểm tra định kỳ những người lao động nặng (khám phát hiện triệu chứng, chụp Xquang cột sống khi cần…).